Từ điển Trần Văn Chánh慉 - súc(văn) ① Yêu; ② Chứa, tích tụ (như 蓄, bộ 艸).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng慉 - súcNổi dậy trong lòng — Dùng như chữ Súc 畜.